|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sinh sản
![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) se reproduire. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) reproduction; génération. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sinh sản hữu tính | | reproduction sexuée; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sinh sản vô tính | | reproduction asexuée. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) générateur; génératif; génésique. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cơ quan sinh sản | | organes générateurs; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chức năng sinh sản | | fonction générative; | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bản năng sinh sản | | instinct génésique. |
|
|
|
|